- Gói cước Thỏa sức Alo:
Tên gói | Giá gói (đ/tháng, đã có VAT và thuê bao tháng) | Thoại | SMS |
Data |
||||
Nội mạng VNPT | Nội mạng VNPT & MobiFone | Trong nước | Ngoại mạng VNPT | Nội mạng VNP | Trong nước | |||
ALO-21 | 70.000 | 700 | ||||||
ALO-45 | 94.000 | 1.000 | ||||||
ALO-65 | 114.000 | 1.500 | ||||||
ALO135 | 184.000 | 300 | ||||||
ALO-145 | 194.000 | 700 | ||||||
SMART99 | 148.000 | 1000 | 300 | MAX | ||||
SMART119 | 168.000 | 1000 | 300 | MAX100 | ||||
SMART199 | 248.000 | 300 | 300 | MAX100 | ||||
SMART299 | 348.000 | 500 | 500 | MAX200 | ||||
ALO79-1 | 79.000 | 3000 | 500 | Giảm 50% gói MAX trong 6 tháng | ||||
ALO79-2 | 79.000 | 500 | 50 | |||||
ALO109-1 | 109.000 | 3000 | 500 | 1GB+ Giảm 50% gói MAX trong 12 tháng | ||||
ALO109-2 | 109.000 | 500 | 50 | |||||
Thương gia 1 | 350.000 | 4000 | 300 | 1000 | 09 GB | |||
Thương gia 2 | 500.000 | 4000 | 500 | 1500 | 20 GB |
- Gói cước đầu 088:
Tên gói | Giá gói (đ/tháng, đã có VAT và thuê bao tháng) | Thoại | SMS | Data | ||||
Nội mạng VNPT | Ngoại mạng | Quốc tế | Nội mạng | Ngoại mạng | Quốc tế | |||
Sành | 188.000 | 888 | 38 | 158 | 28 | 1,2 GB | ||
Sành + | 288.000 | 1288 | 88 | 188 | 88 | 3 GB | ||
Chất | 488.000 | 1488 | 288 | 388 | 288 | 5 GB | ||
Chất + | 688.000 | 1688 | 488 | 488 | 488 | 7 GB | ||
Sang | 988.000 | 1888 | 588 | 28 | 588 | 588 | 28 | 10 GB |
Sang + | 1.488.000 | 2888 | 888 | 58 | 888 | 888 | 58 | 18 GB |
- Gói cước ECO: (không áp dụng gọi miễn phí TB CĐ VNPT và Gphone)
Tên gói | Giá gói (đ/tháng, đã có VAT và thuê bao tháng) | Thoại | SMS | Data | ||
Nội mạng VNP | Ngoại mạng | Nội mạng VNP | Ngoại mạng | |||
ECO69 | 69.000 | 1000 | ||||
ECO99 | 99.000 | 1000 | 99 | |||
ECO169 | 169.000 | 1000 | 169 | 169 | ||
ECO169 PLUS | 169.000 | 1000 | 99 | 4,8 GB (ngừng truy cập, mua thếm X) |
- Gói cước VD, thương gia mới: (không áp dụng gọi miễn phí TB ,CĐ VNPT và Gphone)
Tên gói | Giá gói (đ/tháng, đã có VAT và thuê bao tháng) | Ưu đãi | Đối tượng theo mức DT/TKC | ||||
Di động VNP | Ngoại mạng | SMS nội mạng | Data (GB/ngày) | Đối tượng PPS đang hoạt động | |||
VD89 | 89.000 | 1.500 | 50 | x | 2 | TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC 2 tháng liền kề <=70.000 đồng | |
VD129 | 129.000 | 1.500 | 100 | 100 | 3 | TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC 2 tháng liền kề <=100.000 đồng | |
VD149 | 149.000 | 1.500 | 200 | 200 | 4 | TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC 2 tháng liền kề <=120.000 đồng | |
Thương gia 249 | 249.000 | 1.500 | 150 | x | 1GB | TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC bình quân 2 tháng liền kề <=249.000 đồng | |
Thương gia 349 | 349.000 | 4.000 | 400 | x | 4GB | TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC bình quân 2 tháng liền kề <=349.000 đồng | |
Thương gia 499 | 499.000 | 4.000 | 600 | x | 6GB | TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC bình quân 2 tháng liền kề <=499.000 đồng | |
1. Trong 2 tháng đầu của chu kỳ cam kết, TB thanh toán 149.000đ/tháng (đã bao gồm VAT và cước thuê bao tháng) được ưu đãi:
– 300 phút gọi trong nước. – Miễn gói MAX trong 2 tháng đầu của chu kỳ cam kết. KH không được hủy gói Data trong thời gian cam kết gói ALO149M. |
1. Trong 2 tháng đầu của chu kỳ cam kết, TB thanh toán 149.000đ/tháng (đã bao gồm VAT và cước thuê bao tháng) được ưu đãi:
– 300 phút gọi trong nước. – Miễn gói BIG70 trong 2 tháng đầu của chu kỳ cam kết. KH không được hủy gói Data trong thời gian cam kết gói ALO149B. |
2. Từ tháng thứ 3 trở đi trừ 199.000 đồng(gồm 149.000 đồng gói ALO149 và 50.000 đồng gói data MAX) (giá gói đã bao gồm VAT và cước thuê bao tháng):
– 300 phút gọi trong nước. – Max tự động gia hạn theo gói ALO149M với giá gói: 50.000đ/tháng. KH không được hủy gói Data trong thời gian cam kết gói ALO149M. Lưu ý: Sau khi sử dụng hết dung lượng data của gói MAX khách hàng được phép mua thêm các gói X theo qui định hiện hành. 3. Để kiểm tra phần lưu lượng miễn phí còn lại trong gói: soạn ALOTS gửi 900. |
2. Từ tháng thứ 3 trở đi trừ 199.000 đồng (gồm 149.000 đồng gói ALO149 và 50.000 đồng gói data BIG70) (giá gói đã bao gồm VAT và cước thuê bao tháng):
– 300 phút gọi trong nước. – BIG70 tự động gia hạn theo gói ALO149B với giá gói: 50.000đ/tháng. KH không được hủy gói Data trong thời gian cam kết gói ALO149B Lưu ý: Sau khi sử dụng hết dung lượng data của gói BIG70 khách hàng được phép mua thêm các gói X theo qui định hiện hành. 3. Để kiểm tra phần lưu lượng miễn phí còn lại trong gói: soạn ALOTS gửi 900. |
4. Thời gian cam kết: 18, 24, 36,48,60 tháng. | 4. Thời gian cam kết: 18, 24, 36,48,60 tháng. |
- Các gói cước khác (áp dụng đk doanh thu)
Tên gói | Giá gói (đã bao gồm TB tháng) | Ưu đãi | Mức DT bình quân 3 tháng liền kề | |||
Gọi di động VNP | Cố định VNPT | Gọi ngoại mạng | Data(GB) | |||
Talk 21 | 70.000 | 500 | 100 | ≤ 70.000 | ||
Talk45 | 94.000 | 700 | 200 | ≤ 100.000 | ||
VD99 | 148.000 | 1.000 | 300 | 2GB/tháng | ≤ 150.000 | |
VD299 | 348.000 | 1.500 | 500 | 7GB/tháng | ≤ 350.000 | |
TP299 | 348.000 | 1.000 | 500 | 100 | 5GB/tháng | ≤ 350.000 |
VD349 | 398.000 | 2.000 | 500 | 12GB/tháng | ≤ 400.000 | |
TP349 | 398.000 | 2.000 | 500 | 200 | 9GB/tháng | ≤ 400.000 |
VD399 | 448.000 | 2.000 | 500 | 15GB/tháng | ≤ 450.000 | |
VD450 | 499.000 | 3.000 | 500 | 1GB/ngày | ≤ 500.000 | |
TP549 | 598.000 | 3.000 | 600 | 300 | 20GB/tháng | ≤ 600.000 |
TP649 | 698.000 | 3.000 | 700 | 300 | 1GB/ngày | ≤ 700.000 |
TP749 | 798.000 | 3.000 | 1.000 | 400 | 2GB/ngày | ≤ 800.000 |
TP849 | 898.000 | 4.000 | 1.000 | 500 | 3GB/ngày | ≤ 900.000 |
TP999 | 1.048.000 | 4.000 | 1.000 | 600 | 4GB/ngày | ≤ 1.000.000 |
TP1500 | 1.549.000 | 5.000 | 2.000 | 700 | 5GB/ngày | ≤ 1.500.000 |