20:51 |02/07/2019

Print

Các gói cước ưu đãi của Vinaphone dành cho khách hàng hòa mạng trả sau

Các gói cước ưu đãi của Vinaphone dành cho khách hàng hòa mạng trả sau
  1. Gói cước Thỏa sức Alo:
Tên gói Giá gói (đ/tháng, đã có VAT và thuê bao tháng) Thoại SMS  

Data

Nội mạng VNPT Nội mạng VNPT & MobiFone Trong nước Ngoại mạng VNPT Nội mạng VNP Trong nước
ALO-21 70.000 700            
ALO-45 94.000 1.000            
ALO-65 114.000 1.500            
ALO135 184.000     300        
ALO-145 194.000   700          
SMART99 148.000 1000       300   MAX
SMART119 168.000 1000       300   MAX100
SMART199 248.000     300     300 MAX100
SMART299 348.000     500     500 MAX200
ALO79-1 79.000 3000       500   Giảm 50% gói MAX trong 6 tháng
ALO79-2 79.000 500     50    
ALO109-1 109.000 3000       500   1GB+ Giảm 50% gói MAX trong 12 tháng
ALO109-2 109.000 500     50    
Thương gia 1 350.000 4000     300 1000   09 GB
Thương gia 2 500.000 4000     500 1500   20 GB

  

  1. Gói cước đầu 088:
Tên gói Giá gói (đ/tháng, đã có VAT và thuê bao tháng) Thoại SMS Data
Nội mạng VNPT Ngoại mạng Quốc tế Nội mạng Ngoại mạng Quốc tế
Sành 188.000 888 38   158 28   1,2 GB
Sành + 288.000 1288 88   188 88   3 GB
Chất 488.000 1488 288   388 288   5 GB
Chất + 688.000 1688 488   488 488   7 GB
Sang 988.000 1888 588 28 588 588 28 10 GB
Sang + 1.488.000 2888 888 58 888 888 58 18 GB
  1. Gói cước ECO: (không áp dụng gọi miễn phí TB CĐ VNPT và Gphone)
Tên gói Giá gói (đ/tháng, đã có VAT và thuê bao tháng) Thoại SMS Data
Nội mạng VNP Ngoại mạng Nội mạng VNP Ngoại mạng  
ECO69 69.000 1000        
ECO99 99.000 1000 99      
ECO169 169.000 1000 169 169    
ECO169 PLUS 169.000 1000 99     4,8 GB (ngừng truy cập, mua thếm X)

 

  1. Gói cước VD, thương gia mới: (không áp dụng gọi miễn phí TB ,CĐ VNPT và Gphone)

 

Tên gói Giá gói (đ/tháng, đã có VAT và thuê bao tháng)   Ưu đãi Đối tượng theo mức DT/TKC
Di động VNP Ngoại mạng SMS nội mạng Data (GB/ngày) Đối tượng PPS đang hoạt động
VD89 89.000 1.500 50 x 2 TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC 2 tháng liền kề <=70.000 đồng
VD129 129.000 1.500 100 100 3 TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC 2 tháng liền kề <=100.000 đồng
VD149 149.000 1.500 200 200 4 TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC 2 tháng liền kề <=120.000 đồng
Thương gia 249 249.000 1.500 150 x 1GB TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC  bình quân 2 tháng liền kề <=249.000 đồng
Thương gia 349 349.000 4.000 400 x 4GB TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC  bình quân 2 tháng liền kề <=349.000 đồng
Thương gia 499 499.000 4.000 600 x 6GB TB đang hoạt động có tiêu dùng TKC  bình quân 2 tháng liền kề <=499.000 đồng

 

1. Trong 2 tháng đầu của chu kỳ cam kết, TB thanh toán 149.000đ/tháng (đã bao gồm VAT và cước thuê bao tháng) được ưu đãi:

– 300 phút gọi trong nước.

   – Miễn gói MAX trong 2 tháng đầu của chu kỳ cam kết. KH không được hủy gói Data trong thời gian cam kết gói ALO149M.

1. Trong 2 tháng đầu của chu kỳ cam kết, TB thanh toán 149.000đ/tháng (đã bao gồm VAT và cước thuê bao tháng) được ưu đãi:

     –  300 phút gọi trong nước.

–  Miễn gói BIG70 trong 2 tháng đầu của chu kỳ cam kết. KH không được hủy gói Data trong thời gian cam kết gói ALO149B.

2Từ tháng thứ 3 trở đi trừ 199.000 đồng(gồm 149.000 đồng gói ALO149 và 50.000 đồng gói data MAX) (giá gói đã bao gồm VAT và cước thuê bao tháng):

    – 300 phút gọi trong nước.

    –  Max tự động gia hạn theo gói ALO149M với giá gói: 50.000đ/tháng. KH không được hủy gói Data trong thời gian cam kết gói ALO149M.

Lưu ý: Sau khi sử dụng hết dung lượng data của gói MAX khách hàng được phép mua thêm các gói X theo qui định hiện hành.

3. Để kiểm tra phần lưu lượng miễn phí còn lại trong gói: soạn ALOTS gửi 900.

2. Từ tháng thứ 3 trở đi trừ 199.000 đồng (gồm 149.000 đồng gói ALO149 và 50.000 đồng gói data BIG70) (giá gói đã bao gồm VAT và cước thuê bao tháng):

– 300 phút gọi trong nước.

     –  BIG70 tự động gia hạn theo gói ALO149B với giá gói: 50.000đ/tháng. KH không được hủy gói Data trong thời gian cam kết gói ALO149B

Lưu ý: Sau khi sử dụng hết dung lượng data của gói BIG70 khách hàng được phép mua thêm các gói X theo qui định hiện hành.

3. Để kiểm tra phần lưu lượng miễn phí còn lại trong gói: soạn ALOTS gửi 900.

4. Thời gian cam kết: 18, 24, 36,48,60 tháng. 4. Thời gian cam kết: 18, 24, 36,48,60 tháng.
  1. Các gói cước khác (áp dụng đk doanh thu)
Tên gói Giá gói (đã bao gồm TB tháng) Ưu đãi Mức DT bình quân 3 tháng liền kề
Gọi di động VNP Cố định VNPT Gọi ngoại mạng Data(GB)
Talk 21 70.000 500 100     ≤ 70.000
Talk45 94.000 700 200     ≤ 100.000
VD99 148.000 1.000 300   2GB/tháng ≤ 150.000
VD299 348.000 1.500 500   7GB/tháng ≤ 350.000
TP299 348.000 1.000 500 100 5GB/tháng ≤ 350.000
VD349 398.000 2.000 500   12GB/tháng ≤ 400.000
TP349 398.000 2.000 500 200 9GB/tháng ≤ 400.000
VD399 448.000 2.000 500   15GB/tháng ≤ 450.000
VD450 499.000 3.000 500   1GB/ngày ≤ 500.000
TP549 598.000 3.000 600 300 20GB/tháng ≤  600.000
TP649 698.000 3.000 700 300 1GB/ngày ≤  700.000
TP749 798.000 3.000 1.000 400 2GB/ngày ≤  800.000
TP849 898.000 4.000 1.000 500 3GB/ngày ≤  900.000
TP999 1.048.000 4.000 1.000 600 4GB/ngày ≤ 1.000.000
TP1500 1.549.000 5.000 2.000 700 5GB/ngày ≤ 1.500.000

 


Từ khóa: khuyến mại vinaphone Khuyến mại 20% Thuê bao trả trước Thuê bao trả sau Khuyến mại

Ứng dụng
Vinaphone Plus

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn