Huyện | Tên điểm CCDVVT | ĐỊA CHỈ | LOẠI HÌNH | TÊN DN ĐƯỢC ỦY QUYỀN |
Số liên hệ |
AS | Nguyễn Trọng Giáp | Thôn 4-5, Lạng Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 943196595 |
AS | Thà Sang | X. 6, Xã Khai Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 949594161 |
AS | Sỹ Lam | X. 6, Đức Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945119828 |
AS | Cửa Hàng Giao Dịch K. 4 | K. 4 Thị trấn Anh Sơn | Cố định của DN VT | 826935777 | |
AS | Cửa Hàng Giao Dịch K. 5 | K. 5, Thị Trấn, Anh Sơn | Cố định của DN VT | 917589777 | |
AS | Thắng Hiền | Thôn 4, Hội Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977825033 |
AS | Phú Huyền | X. 10, Xã Tường Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 941495789 |
AS | Trần Huy Quyết | Thôn Long Thọ, Thọ Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945726545 |
AS | Vi Văn Vỹ | Tân Bình, Bình sơn, Anh sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 845267888 |
AS | Nguyễn Trường Sơn | Thôn Cẩm Lợi, Cẩm Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917093753 |
AS | Nguyễn Thị Thu Hương | Thôn Cây Chanh, Đỉnh Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917054377 |
AS | Lê Văn Tuấn | Thôn 1, Tào Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 835039567 |
AS | Hoàng Hiệp | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Anh Sơn, Anh Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917005333 |
CO | Trần Văn Hưng | Bản Tông, Xã Bình Chuẩn, Con Cuông | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 848572789 |
CO | Thắng Huyền | Bản Thái Sơn, Xã Môn Sơn, Con Cuông | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 911169987 |
CO | Lê Ngọc Thành | K. 4, Thị Trấn, Con Cuông | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 944755999 |
CO | Phan Hoài Nam | Liên Sơn, Lục Dạ, Con Cuông | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 855789125 |
CO | Cửa Hàng Giao Dịch Con Cuông | K. 5, Thị Trấn, Con Cuông | Cố định của DN VT | 941589567 | |
DC | Trần Thị Thu Hiền | X. 1, Diễn Quảng, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 938666968 |
DC | Nguyễn Văn Đường | Đồng Hà, Diễn Vạn, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 963219656 |
DC | Ngô Sỹ Hiệu | X. Nam Xuân, Xã Diễn Xuân, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 964663236 |
DC | Thế Duyệt | K. Nam, Diễn Hồng, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 987274585 |
DC | Huyền Cường | X. Nam Xuân, Diễn Xuân, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 842333777 |
DC | Cao Thị Nguyệt | X. 8, Diễn Thành, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 978088789 |
DC | Hoàng Anh | X. 5, Diễn Mỹ, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 968020333 |
DC | Hoàng Tâm | X. 5, Xã Diễn Lâm, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 987749996 |
DC | Chung Trà | Thôn Ngọc Mỹ, Diễn Hùng, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 983876168 |
DC | Nguyễn Văn Hải | X. 7, Diễn Thọ, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 919612688 |
DC | Nguyễn Khắc Phi | X. Tân Nam, Diễn Thái, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 961780678 |
DC | Lợi Hà | X. 3, Diễn Mỹ, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945044345 |
DC | Cửa Hàng Giao Dịch Yên Lý | X. 9, Xã Diễn Yên, Diễn Châu | Cố định của DN VT | 828331567 | |
DC | Cửa Hàng Giao Dịch Diễn Châu | K. 4, Thị trấn, Diễn Châu | Cố định của DN VT | 357646201 | |
DC | Hải Thành | Hướng Dương, Diễn Phong, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 974366777 |
DC | Trung Hoài | X. 7, Diễn Hải, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977626186 |
DC | Khánh Điệp | Trường Tiến, Diễn Ngọc, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 973628787 |
DC | Hoàng Đức | K. 3, Thị Trấn, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 913322555 |
DC | Đức Anh | Diễn An, Diễn Châu, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 397002601 |
DC | Cao Hiệp | X. 15, Xã Diễn Trung, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 868886678 |
DC | Sơn Hải | X. 12, Diễn Phú, Diễn Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 842213789 |
DL | Tất Thiện Mobile | X. 15, Xã Thượng Sơn, Đô lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 972893106 |
DL | Đức Hiến | X. 11, Xã Thượng Sơn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 339343777 |
DL | Cửa Hàng Giao Dịch Đô Lương | K. 6, Thị trấn, Đô Lương | Cố định của DN VT | 915255567 | |
DL | Trần Thị Dung | X. Đại Đồng, Thịnh Sơn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 971773567 |
DL | Nguyễn Hữu Đức | Trung Sơn, Đô Lương, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 984373637 |
DL | Khắc Thiện.Mobile | X. Chợ, Xã Minh Sơn, Đô lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 819585222 |
DL | Nguyễn Tất Lợi | Minh Sơn, Đô Lương, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 988707020 |
DL | Ngô Trí Tiệp | K. 3, Thị Trấn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 989187187 |
DL | Lê Trọng An | X. 3, Xã Lưu Sơn, Đô lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 973079777 |
DL | Hoàng Luân | X. 5, Xã Nam Sơn, Đô lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 974878787 |
DL | Quốc Tuấn Store | X. Phố, Xã Giang Sơn Đông, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 987472555 |
DL | Hòa Thắm | X. Chợ, Giang Sơn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 975146614 |
DL | Hoàng Phúc | X. 10, Xã Trù Sơn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 971064064 |
DL | Phan Công Thiết | Bồi Sơn, Đô Lương, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 971937555 |
DL | Lê Văn Vịnh | Đại Sơn, Đô Lương, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 986603438 |
DL | Cúc Tiệp | X. 4, Xã Lam Sơn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 914444700 |
DL | Hoàng Văn Cường | X. 1, Bài Sơn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 976956909 |
DL | Đậu Văn Nhớ | X. 2, Giang Sơn Tây, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 962888777 |
DL | Lê Hữu Dũng | X. 5, Quang Sơn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 852326777 |
DL | Giáp Nga | X. Chợ mới, Xã Thái Sơn, Đô Lương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 976999272 |
HN | Phan Thị Vân | X. 4, Xã Nam Giang, Nam Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 936181003 |
HN | Bạch Thị Huyền | X. 1, Xã Châu Nhân, Hưng Nguyên | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 947302898 |
HN | Đại Lý Anh Khoa | X. 7, Xã Châu Nhân, Hưng Nguyên | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 985608297 |
HN | Hiếu Dũng | Chợ Phủ, K. 9, thị trấn Hưng Nguyên | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 984940855 |
HN | Nguyễn Văn Trương | X. Chợ Già, Xã Hưng Tây, Hưng Nguyên | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 911167798 |
HN | Cửa Hàng Giao Dịch Hưng Nguyên | K. 9, Thị trấn, Hưng Nguyên | Cố định của DN VT | 888102999 | |
KS | Ngô Ngọc Tú | Bản Xốp Tu, Xã Mỹ Lý, Kỳ Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 857602999 |
KS | Sim Thẻ Dũng Thuỷ | Bản Trung Tâm, Xã Huồi Tụ, Kỳ Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 916524666 |
KS | Cửa Hàng Giao Dịch Kỳ Sơn | K. 4, Thị Trấn, Kỳ Sơn | Cố định của DN VT | 915727678 | |
KS | Sim Thẻ Thống Thể | Bản Ca Dưới, Xã Na Ngoi, Kỳ Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 916266234 |
KS | Đại lý Sim Thẻ Phong Cảnh | Huồi cáng 1, Xã Bắc lý, Kỳ Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945139777 |
KS | Vi Văn Hải | Bản Khe Tang, Xã Chiêu Lưu, Huyện Kỳ Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 942348678 |
KS | Đinh Văn Minh | Bản Hồi Đun, Xã Huồi Tụ, Kỳ Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917008806 |
KS | Quang Dũng | Bản Trung tâm, xã Huồi Tụ, Kỳ Sơn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 835566777 |
NA | Võ Kim Chung | Xóm 5, Nam Kim, Nam Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 966374999 |
NA | Tống Lợi | X. Tân Hoa, Xã trung Phúc Cường | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 985473999 |
NA | Chị Vinh | Xóm 3, Nam Thanh, Nam Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 911166726 |
NA | Cửa Hàng Giao Dịch Nam Đàn | K. Phan Bội Châu, Thị trấn, Nam Đàn | Cố định của DN VT | 913550195 | |
NA | Đặng Hoan | X. Trung Cần, Xã Trung Phúc Cường | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 941241345 |
NA | Hồ Viết Song | X. 3, Xã Nam Anh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 966020567 |
NA | Trần Cao Công | K. Sa Nam, Thị Trấn Nam Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 888205737 |
NL | Cửa Hàng Giao Dịch Quán Hành | K. 4 Thị trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc | Cố định của DN VT | 949515282 | |
NL | Hoàng Thị Hải Yến | X. 10, Nghi Phương, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977362444 |
NL | Vân Nhã | X. Xuân Trang, Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977069003 |
NL | Bảo Châu | X. Chợ Quán, Nghi Hoa, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 983435444 |
NL | Phương Huyền | X. 3, Nghi Công Bắc, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 978885883 |
NL | Trần Thị Hằng | X. Tân Nghĩa, Nghi Xuân, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912363609 |
NL | Thành Lộc | K. 1 Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945277017 |
NL | Long Hiếu | X. 8, Nghi Công Nam, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977574429 |
NL | Hồng Tư | X. 6, Xã Nghi Thạch, Nghi lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912841118 |
NL | Phan Công Thắng | X. Yên Phúc, Nghi Diên, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 833771166 |
NL | Nguyễn Thị Huệ | X. Bắc Kim Hòa, Nghi Thuận, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 814237797 |
NL | Trần Thị Hoa Mai | X. Trường An, Nghi Trường, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 942605418 |
NL | Nguyễn Thị Yến | X. 6, Nghi Trung, Nghi Lộc, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 942389594 |
NL | Đặng Thị Huế | Phúc Thọ, Nghi Lộc, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 356268076 |
ND | Quý Chung | X. Thọ Lộc, Xã Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 915707268 |
ND | Tiến Nghĩa | X. Tân Phú, Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 985808868 |
ND | Anh Dũng | X. Hồng Tiến, Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 933176999 |
ND | Nguyễn Khánh Thông | X. Hồng Quý, Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 971377999 |
ND | An Hiên | X. Tân Phú, Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 763133777 |
ND | Cửa Hàng Giao Dịch Nghĩa Đàn | Tân Minh, Thị Trấn, Nghĩa Đàn | Cố định của DN VT | 913356365 | |
ND | Kiên Hoa | X. Hải Lào, Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 963577640 |
ND | Đinh Thiên Tài | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 968819777 |
ND | Cao Văn Minh | K. Tân Hoà, Thị Trấn Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 936004286 |
ND | Lê Đức Hạnh | X. Đông Nam, Xã Nghĩa Sơn, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 961492678 |
ND | Hoa Nghi | X. Xuân Phong, Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 936310533 |
ND | Tăng Đình Tuấn | X. Phúc Khánh, Xã Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 904218777 |
ND | Trần Văn Sơn | X. Mai Liên, Xã Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 976967878 |
QP | Thái Minh Quang | Bản Liên Hợp, Xã Tri Lễ, Quế Phong | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 962584789 |
QP | Mạnh Hương | Bản Liên Hợp, Xã Tri Lễ, Quế Phong | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 828295295 |
QP | Phong Vân | K. Đông Sơn, Thị Trấn Kim Sơn, Quế Phong | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 976344678 |
QP | Phạm Thị Thắm | Bản Liên Hợp, Xã Tri Lễ, Quế Phong | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912355338 |
QP | Cửa Hàng Giao Dịch Quế phong | K. Tây Sơn, Thị trấn Kim sơn, Quế phong | Cố định của DN VT | 825882555 | |
QP | Lô Văn Kế | Bản Phả Pạt, Xã Cắm Muộn, Quế Phong | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 839437888 |
QC | Cửa Hàng Giao Dịch Quỳ Châu | K. 2, Thị trấn, Quỳ Châu | Cố định của DN VT | 917212686 | |
QC | Hải Anh | K. 2, Thị trấn Tân Lạc, Quỳ Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 961364333 |
QC | Vi Thị Mong | Bản Ban, Xã Châu Phong, Quỳ Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 818100444 |
QC | Lê Minh Tuấn | Bản Kẻ Khoang, Xã Châu Bình, Quỳ Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 844505777 |
QC | Đinh Hữu Quyết | Minh Tiến, Xã Châu Tiến, Quỳ Châu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 843054555 |
QH | Cửa Hàng Giao Dịch Châu Quang | X. 6, Châu Quang, Quỳ Hợp | Cố định của DN VT | 946040386 | |
QH | Cửa Hàng Giao Dịch Quán Dinh | X. Dinh, Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp | Cố định của DN VT | 383987234 | |
QH | Hiếu Lý | K. 13, Thị trấn Quỳ Hợp, Quỳ Hợp | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917905234 |
QH | Hội Dũng | X. Tân Mỹ, Xã Tam Hợp, Quỳ Hơp | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 365724999 |
QH | Duy Mạnh | X. Đồng Sòng, Xã Đồng Hợp, Quỳ Hợp | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 984409333 |
QH | Trung Thành | Xã Châu Hồng, Quỳ Hợp, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 967444678 |
QH | Hùng Thành | QL 48C, Xã Châu Lý, Quỳ Hợp | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 943296777 |
QH | Hạnh Đào | QL 48C, Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 978809566 |
QH | Cửa Hàng Giao Dịch Quỳ Hợp | K. Đông Hồ, Thị trấn, Quỳ Hợp | Cố định của DN VT | 946578989 | |
QL | Biên Bích | X. 2, Xã Quỳnh Diện, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 982128822 |
QL | Minh Đức | K. 8, Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 987701889 |
QL | Anh Thái | X. 6, Xã Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 963733262 |
QL | Thắng Thao | X. Tuần A, Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 983707222 |
QL | Văn Thêm | X. 5, Xã Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 967388777 |
QL | Hồ Diên Hòa | X. 3, Tân Sơn, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977857769 |
QL | Hồ Thị Sen | X. 5, Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 965369989 |
QL | Thanh Ánh | X. 6, Xã Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 989154733 |
QL | Lê Hữu Cường | X. 5, Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 837032888 |
QL | Lê Thị Thanh Hương | Thôn hồng long, Quỳnh hồng, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 942590555 |
QL | Tài Sáu | X. Chí Thành, Xã Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 972158656 |
QL | Hoàng Anh Tuấn | Thôn 4, Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 966610610 |
QL | Hải Quân | K. 1, Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 915637637 |
QL | Ngọc Minh | X. Tuần B, Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 855371999 |
QL | Cửa Hàng Giao Dịch Quỳnh Lương | X. 2, Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu | Cố định của DN VT | 911176838 | |
QL | Duy Công | X. Đông Văn, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 855939777 |
QL | Lê Thị Hằng | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 859933002 |
QL | Mai Duy Long | X. 5, Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 979896198 |
QL | Cửa Hàng Giao Dịch Quỳnh Lưu | K. 1 Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu | Cố định của DN VT | 858270888 | |
TK | Nguyễn Quốc Thìn | K. 6, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 845333777 |
TK | Tuấn Hải | Tân Thành, Xã Tân An, Tân kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 942138569 |
TK | Trịnh Mạnh Hổ | K. 6, Thị trấn, Tân Kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 848495555 |
TK | An Phượng | X. Thuận Yên, Nghĩa hoàn, Tân kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 936395456 |
TK | Văn Luật | K. 6, Thị trấn, Tân Kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 976449559 |
TK | Anh Văn | Tân Đông, Xã Đồng Văn, Tân Kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 971565268 |
TK | Hoàng Văn Công | X. Chợ, Nghĩa Bình, Tân kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 946251817 |
TK | Nguyễn Duy Kỳ | X. 6, Tân hương, Tân kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 822199777 |
TK | Lê Chư Kỳ | X. 7, Xã Nghĩa hành, Tân kỳ | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 818717868 |
TK | Cửa Hàng Giao Dịch Tân kỳ | K. 7, Thị trấn, Tân Kỳ | Cố định của DN VT | 916790929 | |
TO | Hoàng Văn Thiên | X. Trường Sơn, Xã Đại Đồng, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 985220337 |
TO | Đăng Mính | Chợ Tàu, Xã Ngọc Sơn, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 373336339 |
TO | Nguyễn Thị Chín | X. chợ chùa, Xã Phong Thịnh, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945467819 |
TO | Phạm Viết Hiền | X. 5, Xã Thanh Mỹ, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 819672678 |
TO | Võ Bá Hùng | K. 3A, Thị trấn Thanh Chương, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917256566 |
TO | Nguyễn Thành Luân | X. Liên Chung, Phong Thịnh, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 886961565 |
TO | Đặng Hà Giang | X. 4, Xã Hạnh Lâm, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 828493789 |
TO | Trần Thị Hoài Phương | X. 4, Xã Hạnh Lâm, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 949000699 |
TO | Trần Thanh Bình | K. 3A, Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 914447949 |
TO | Nguyễn Hữu Phượng | X. Long Biên, Thanh Long, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 823072935 |
TO | Sỹ Hùng | X. 3, Xã Hạnh Lâm, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 915231567 |
TO | Võ Trọng Đồng | X. Dương Trung, Thanh Dương, Thanh Chương, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 888777898 |
TO | Cửa Hàng Giao Dịch Thanh Chương | K. 2A, Thị trấn, Thanh Chương | Cố định của DN VT | 824093888 | |
TO | Nguyễn Đình Dũng | X. Bích thị, xã Thanh Giang, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 976299203 |
TO | Nguyễn Hữu Tân | Tôn Minh tân, xã Võ Liệt, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 886234777 |
TO | Đặng Thành Linh | Thôn Thanh Đồng 2, Xã Thanh Đồng, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917874784 |
TO | Trần Văn Lĩnh | Chợ Rộ, Xã Võ Liệt, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 853266276 |
TO | Lê Khắc Việt | Thôn Giang Nam, Thanh Giang, Thanh Chương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 833409345 |
TD | Nguyễn Hoàng Lĩnh | Khe Bố, Xã Tam Quang, Tương Dương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 916116765 |
TD | Quốc Hoàn | Hoà bắc, Thạch giám, Tương Dương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 859158456 |
TD | Đinh Văn Lĩnh | Xiềng Nứa, Xã Yên Na, Tương Dương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917909655 |
TD | Lý Hồng | Hòa Tân, Thị trấn Hòa Bình, Tương dương | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 946822989 |
TD | Cửa Hàng Giao Dịch Tương Dương | Hòa Bắc, Hoà Bình, Tương Dương | Cố định của DN VT | 949362688 | |
YT | Bác Cảnh | K. 2, Thị trấn Yên Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 944410925 |
YT | Mai Nguyệt Minh | X. 2, Văn Thành, Yên Thành, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 919361965 |
YT | Cửa Hàng Giao Dịch Yên Thành | K. 2 Thị trấn Yên Thành | Cố định của DN VT | 912742233 | |
YT | Hồng Hoan | X. 6, Xã Đức Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 817185678 |
YT | Hồng Thắm | X. Chợ Mọ, Xã Hậu Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 989918535 |
YT | Thế Nghĩa | X. Chợ, Xã Mã Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 965876456 |
YT | Đắc Thuận | X. Thị Tứ, Xã Tân Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945797976 |
YT | Nguyễn Thị Hậu | X. 10,Xã Sơn Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 852806379 |
YT | Tình Anh | X. Chợ Bộng, Xã Bảo Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 816410999 |
YT | Trần Đức Lưu | X. 10, Xã Bảo Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 975103777 |
YT | Trần Khắc Thành | Công Thành, Yên Thành, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 984131313 |
YT | Hoàng Trung | X. 3, Xã Lăng Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 988116386 |
YT | Thành Trinh | X. Mới, Xã Minh Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917005323 |
YT | Trần Văn Quyết | X. Thị Tứ, Xã Tây Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 979764555 |
YT | Cao Thị Loan | X. Chợ Mõ, Xã Hậu Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912913495 |
YT | Công mậu | X. 6, Xã Trung Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 845191789 |
YT | Hằng Thi | Ngã 4, Long Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 914775688 |
YT | Đặng Thị Thủy | X. 6, Bắc Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 942999857 |
YT | Nguyễn Thị Hoa | X. 6, Tăng Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 813535777 |
YT | Nguyễn Thị Khánh Huyền | X. 5, Xã Liên Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 889666993 |
YT | Mạnh Cường | X. ĐôngTháp, Xã Vĩnh Thành, Yên Thành | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 943049484 |
V1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 153 Trần Hưng Đạo, P. Đội Cung, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977848093 |
V1 | Nguyễn Văn Thoan | 338 Nguyễn Trường Tộ, Hưng Đông, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945556767 |
V1 | Nguyễn Văn Tuân | 304 Đặng Thai Mai, Hưng Đông, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 986911859 |
V1 | Nguyễn Thị Hằng | 74 Nguyễn Trường Tộ, P. Đông Vĩnh, Vinh1 | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917047137 |
V1 | Đồng Quang Hưng | 176 Đặng Thái Thân, P. Quang Trung, TP Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 911373737 |
V1 | Nguyễn Thị Thương | 320 Cao Huy Tuấn, X. 3, Nghi Kim, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 948389387 |
V1 | An Nam | 82 Chu Văn An, Lê Lợi, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 941373737 |
V1 | Nguyễn Văn Huy | 224 Phạm Hồng Thái, Vinh Tân, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 981211212 |
V1 | Hòa Thanh | Số 25, Đường Lê Huân, Hồng Sơn, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 966237666 |
V1 | Cửa Hàng Giao Dịch Phượng Hoàng | 181 Nguyễn Du, P. Trung Đô, TP Vinh | Cố định của DN VT | 915238387 | |
V1 | Cửa Hàng Giao Dịch Đội Cung | 160 Trần Hưng Đạo, P. Đội Cung, TP Vinh | Cố định của DN VT | 948662510 | |
V1 | Trần Thị An | 232 Phạm Hồng Thái, Vinh Tân, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 915050929 |
V1 | Đặng Thị Thủy | 116 Lệ Ninh, Quán Bàu, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 916594591 |
V1 | Trần Thị Hoà | 07 Minh Khai, P. Lê Mao, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912590945 |
V1 | Lê Thị Thảo | 43 Nguyễn Du, Trung Đô, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 948336356 |
V1 | Nguyễn Hữu Tuân | 119 Phan Đình Phùng, Cửa Nam, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 932306678 |
V1 | Hoàng Ngọc Cường | 18 Trần Nguyên Hãn, Đông Vĩnh, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 973879345 |
V1 | Trần Thị Duân | 46 Thái Phiên, P. Hồng Sơn, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 932215567 |
V1 | Nguyễn Thị Nhung | 197 Lê Duẩn, Trung Đô, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 946675462 |
V1 | Trần Hữu Tài | Chợ Ga, P. Lê Lợi, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 352239338 |
V1 | Hoàng Đức Thế | Bến Xe Chợ, Vinh Tân, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 916231234 |
V1 | Trịnh Xuân Phong | 87 Nguyễn Thị Minh Khai, Lê Mao, Vinh1 | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 918591982 |
V1 | Cửa Hàng Giao Dịch Cửa Bắc | 73 Lê Lợi, P. Lê Lợi, TP Vinh | Cố định của DN VT | 913146686 | |
V1 | Nguyễn Văn Hùng | 17 Minh Khai, P. Lê Mao, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945912666 |
V1 | Nguyễn Thị Nhung | 45 Trần Nhật Duật, Đông Vĩnh, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 836687789 |
V1 | Đậu Thị Thủy | 49 Đặng Thái Thân, Cửa Nam, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 979413941 |
V1 | Tính Tâm | X. 03, Xã Hưng Chính, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 915690082 |
V1 | Vũ Duy Kỳ | 349/13 Nguyễn Trãi, P. Quán Bàu, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 978324888 |
V1 | Nguyễn Văn Quân | X. 3, Xã Hưng Chính, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977505053 |
V1 | Hoàng Thị Na | 200 Hồng Bàng, P. Lê Mao, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 948781678 |
V1 | Nguyễn Thị Hà | 24 Nguyễn Thị Định, P. Quang Trung, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912882988 |
V1 | Nguyễn Thị Nga | 298 Nguyễn Trường Tộ, Xã Hưng Đông, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917072033 |
V1 | Nguyễn Thị Minh Hà | X. 7, Xã Nghi Kim, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 987931290 |
V2 | Trần Thị Hoài Thu | X. 5, Xã Nghi Liên, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917093028 |
V2 | Lê Thị Việt Hà | X. Kim Liên, Nghi Liên, Nghi Lộc | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 813148111 |
V2 | Hồ Thị Vân | 02 Võ Thị Sáu, P. Trường Thi, TP Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 968898885 |
V2 | Giang Hữu | 38 Hà Huy Tập, P. Hà Huy Tập, TP Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945330555 |
V2 | Lê Văn An | 04 Tôn Thất Tùng, Hưng Dũng, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 911333933 |
V2 | Đào Thị Tú Lâm | 2 Trần Huy Liệu, P. Trường Thi, Tp. Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 387284748 |
V2 | Đỗ Văn Dương | 10A Minh Khai, P. Hưng Bình, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 915966599 |
V2 | Nguyễn Duy Thắng | 02 Nguyễn Viết Xuân, P Hưng Dũng, TP Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 948598598 |
V2 | Trần Thị Đường | 357 Nguyễn Văn Cừ, P. Hưng Bình, TP Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 943816777 |
V2 | Hùng Hải Anh | 31 Phan Đăng Lưu, P. Hưng Dũng, TP Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 979839777 |
V2 | Cửa Hàng Giao Dịch Trung Tâm Kinh doanh | 01 Hồ Tùng Mậu P. Hưng Bình | Cố định của DN VT | 915127999 | |
V2 | Cửa Hàng Giao Dịch 32 | Đường Lê Nin, P. Hưng Dũng, TP Vinh | Cố định của DN VT | 949019898 | |
V2 | Cửa Hàng Giao Dịch Hưng Lộc | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, TP Vinh | Cố định của DN VT | 945686222 | |
V2 | Võ Đình Minh | 19/58 Phạm Đình Toái, Hà Huy Tập, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977122188 |
V2 | Đinh Thị Trang | QL 46, X. Trung Tâm, Xã Nghi Ân, Tp. Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 972561999 |
V2 | Chu Thị Hoài | 66 Hoàng Phan Thái, Nghi phú, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 916259777 |
V2 | Nguyễn Đức Hà | 37 Hồ Sỹ Dương, P. Hưng Bình, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917026189 |
V2 | Ngô Sỹ Chiến | Trường Thi, Vinh, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 926500000 |
V2 | Hồ Đức Vượng | 163 Lê Viết Thuật, Hưng Lộc, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 836755678 |
V2 | Nguyễn Văn Nhật | 53A Bạch Liêu, P. Bến Thủy, Tp. Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 986567444 |
V2 | Lê Văn Quân | 157 Lê Viết Thuật, Hưng Lộc, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 978655117 |
V2 | Nguyễn Trọng Tuấn | 102 Nguyễn Trãi, Hà Huy Tập, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 914883300 |
V2 | Lê Quang Huy | 26 Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 943655638 |
V2 | Lê Quyết Thắng | 55 Trường Tiến K16, Hưng Bình, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912646234 |
V2 | Hải Lượng | 85 Nguyễn Đức Cảnh, P. Hưng Bình, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917095268 |
V2 | Phan Thị Liên | 14 Mai Lão Bạng, Xã Nghi Phú, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 945585859 |
V2 | Tống Thị Hoài | 79 Nguyễn Viết Xuân, Hưng Dũng, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 942209668 |
V2 | Nguyễn Thị Kim Dung | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 942236118 |
V2 | Điện Thoại DĐ Toàn Thủy | 149 Nguyễn Phong Sắc, P. Hưng Dũng, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 941518885 |
V2 | Trần Xuân Đào | 20 Minh Khai, P. Hưng Bình, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 919363766 |
V2 | Phan Thị Vịnh | 362 Nguyễn Văn Cừ, P. Hưng Bình, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 917001277 |
V2 | Dương Thị Hiền Lương | 08 Trường Tiến, P. Hưng Bình, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 915126661 |
V2 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Lê Quý Đôn, Xã Nghi Đức, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 932358485 |
V2 | Trần Văn Dũng | X. Phong Khánh, Xã Hưng Hòa, Tp. Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 832461222 |
V2 | Nguyễn Đình Thuận | 15 Tuệ Tĩnh, P. Hà Huy Tập, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 964251979 |
V2 | Cao Cự Đức | 53 Lê Hồng Phong, P. Hưng Bình, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 889234555 |
V2 | Lê Văn Đào | 117 Trương Văn Lĩnh, Nghi Phú, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912334773 |
V2 | Lê Thanh Tuấn | 136 Đường Hà Huy Tập, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 773373737 |
V2 | Đồng Quang Hưng | 09 Nguyễn Kiệm, P. Trường Th, TP Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 944545445 |
V2 | Dương Xuân Ngãi | X. 5, Xã Nghi Phú, Vinh | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 943936868 |
CL | Cường mobile | K. Yên Sơn, P. Nghi Thủy, Cửa Lò | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 843867777 |
CL | Cửa Hàng Giao Dịch Cửa Lò | Số 11, Đường Bình Minh, Cữa Lò | Cố định của DN VT | 948512345 | |
CL | Đại Lý Khánh Hương | K. 2, P. Thu Thủy, Cửa Lò | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 918985986 |
CL | Đăng Yến | K. Hải Giang II, Nghi Hải, Cửa Lò | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 886709989 |
QL | Huy Thắng | K. 2 An Thịnh, P. Quỳnh Thiện, Hoàng Mai | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 386272829 |
QL | Nguyễn Văn Toán | K. 12, P.Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 368683386 |
QL | Hồ Sỹ Luyện | K. 9, P.Quỳnh Xuân, Hoàng Mai | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 819331987 |
QL | Nguyễn Xuân Cường | Xã Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 921392668 |
QL | Cửa Hàng Giao Dịch Hoàng Mai | K. 1, Thịnh Mỹ, P. Quỳnh Thiện | Cố định của DN VT | 942243350 | |
QL | Lê Tiến Giang | K. 11, P. Quỳnh Xuân, Hoàng Mai | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 975564777 |
ND | Tới Minh | Tân Phú, P. Hòa Hiếu, Nghĩa Đàn | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 948663789 |
ND | Phú Minh | X. 8, Nghĩa Thuận, Thái Hòa, | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 912908567 |
ND | Cửa Hàng Giao Dịch Thái Hòa | K. Tân Thành, P Hòa Hiếu, Nghĩa Đàn | Cố định của DN VT | 913273276 | |
ND | Đinh Thị Thủy | Tây Hồ 1, P. Quang Tiến, Thái Hòa | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 977848483 |
ND | Hùng Chinh | X. 8, Xã Nghĩa Thuận, Thái Hòa | Điểm CCDVVT uỷ quyền | CTCP những trang vàng Việt Nam | 941557222 |