R300
Giá chỉ từ:
300.000 đ/tuần
Giá chỉ từ: 300.000 đ/tuần
10GB Data
Sử dụng trong 7 ngày
1. Giới thiệu: Gói cước R300 là gói cước Data Roaming với dung lượng lớn, giá cước ưu đãi, áp dụng tại 19 Quốc gia/33 mạng.
2. Giá cước: 300.000đ/7 ngày
3. Ưu đãi gói cước:
- 10GB
4. Cú pháp đăng ký/hủy và kiểm tra gói
Nội dung |
Cú pháp |
Đăng ký gói cước |
DK R300 gửi 9123 |
Hủy gói cước |
HUY R300 gửi 9123 (hoặc OFF R300 gửi 9123) |
Tra cứu ưu đãi gói cước |
DataRx gửi 9123 |
Cách đăng ký dịch vụ CVQT |
DK CVQT gửi 9123 hoặc IR ON gửi 9123 |
Lưu ý: Cước phí SMS đăng ký/hủy/tra cứu gói cước: Miễn phí trong nước, và tính cước gửi tin nhắn dịch vụ CVQT theo quy định hiện hành khi TB ở nước ngoài.
5. Phạm vi áp dụng:
STT |
Quốc gia |
Nhà mạng |
Trả trước |
Trả sau |
1 |
AUSTRALIA |
Telstra |
x |
x |
2 |
AUSTRALIA |
Singtel Optus |
x |
x |
3 |
AUSTRALIA |
Vodafone TPG |
x |
x |
4 |
BELGIUM |
Proximus |
x |
x |
5 |
CAMBODIA |
Cellcard |
x |
x |
6 |
CAMBODIA |
Smart |
x |
x |
7 |
CHINA |
China Mobile |
x |
x |
8 |
CHINA |
China Unicom |
x |
x |
9 |
EGYPT |
Etisalat |
x |
x |
10 |
FRANCE |
Orange |
x |
x |
11 |
GERMANY |
Telekom |
x |
x |
12 |
HONGKONG |
CMI Hong Kong |
|
x |
13 |
HONGKONG |
Hutchison |
x |
x |
14 |
ITALY |
TIM |
|
x |
15 |
ITALY |
Vodafone |
x |
x |
16 |
JAPAN |
NTT Docomo |
x |
x |
17 |
JAPAN |
KDDI |
|
x |
18 |
KOREA |
KT |
x |
x |
19 |
KOREA |
SK |
x |
x |
20 |
LAOS |
LaoTel |
x |
x |
21 |
LAOS |
ETL |
x |
x |
22 |
MALAYSIA |
Celcom |
x |
x |
23 |
MALAYSIA |
Digi |
x |
x |
24 |
SINGAPORE |
Starhub |
x |
x |
25 |
SWITZERLAND |
Swisscom |
x |
x |
26 |
SWITZERLAND |
Salt |
x |
x |
27 |
TAIWAN |
FET |
|
x |
28 |
TAIWAN |
Chunghwa |
x |
x |
29 |
THAILAND |
True Move H |
x |
x |
30 |
THAILAND |
AWN |
x |
x |
31 |
UAE |
DU |
x |
x |
32 |
UAE |
Etisalat |
x |
x |
33 |
USA |
T-mobile |
x |
x |