RC7

Giá chỉ từ:

300.000 đ/lần

Giá chỉ từ: 300.000 đ/lần

5 phút gọi tại Quốc gia đang Roaming

15 phút gọi Quốc tế + gọi về VN

5 phút nhận cuộc gọi, 5 tin nhắn SMS

250MB Data

CHỈ TỪ

300.000 Đ/LẦN

Giới thiệu: Gói cước RC7 thực sự là giải pháp hoàn hảo cho Quý khách có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ (thoại, sms, data) tại nước ngoài

Tiện ích: Dễ dàng kiểm soát chi phí liên lạc và kết nối Internet khi ở nước ngoài trên chính thuê bao của mình.

Đăng ký: Đăng ký bằng cách soạn tin DK RC7 gửi 9123 hoặc *091*186#OK

Giá cước: 300.000 đồng

RC7/300.000đ/7 NGÀY

MIỄN PHÍ 5 phút gọi tại Quốc gia đang Roaming

MIỄN PHÍ 15 phút gọi Quốc tế + gọi về VN

MIỄN PHÍ 5 phút nhận cuộc gọi, 5 tin nhắn SMS

MIỄN PHÍ 250MB Data

Các gói mua thêm khi hết ưu đãi data trong gói:

Tên gói cước

Giá gói (đ)

Ưu đãi (MB)

Thời hạn sử dụng

X100

100.000

250

Theo thời hạn sử dụng của gói RC KH đã đăng ký.

X200

200.000

500

X300

300.000

800

Phạm vi áp dụng:

Quốc gia Mạng Tên hiển thị Trả trước Trả sau
AUSTRALIA Telstra Telstra x x
AUSTRALIA Singtel Optus Optus/ Optus AU x x
AUSTRIA T_mobil Austria GmbH T-Mobile A/Magenta-T- x x
BRUNEI UNN ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-12   x
CAMBODIA CamGSM - Cellcard Cellcard x x
CAMBODIA Smart Mobile SMART
Hello
KHML1
KHMSM
KHM-02
KHM-06
456 02
456-06
x x
CAMBODIA Metfone Metfone x x
CANADA Bell Mobility Inc. Bell/ FastRoam x x
CANADA Rogers Rogers; 30272; CAN73 x x
CANADA TELUS-CAN TELUS x x
CHINA China Mobile Communications Corporation China Mobile   x
CHINA China Unicom Corporation Limited China Unicom/UNICOM x x
CROATIA Hrvatski Telekom 220 01; HT HR; T-Mobile   x
CZECH REPUBLIC T-Mobile T-Mobile CZ; TMO CZ x x
CZECH REPUBLIC Vodafone Czech Republic Vodafone CZ; CZ-03; 230 04 x x
DENMARK Telenor Telenor DK   x
FRANCE SFR F SFR; SFR x x
FRANCE Orange(France Telecom) Orange F x x
GERMANY Telekom T-D1; D1; D1-Telekom; T-Mobile D, telekom.de x x
GERMANY Vodafone D2 GmbH Vodafone.de
Vodafone D2
x x
HONG KONG Hutchison Telecommunications Hong Kong Holdings 3 (3G)
3 (2G)
x x
HUNGARY Magyar Telekom Nyrt. Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x
HUNGARY Vodafone Hungary Mobile Ltd. vodafone HU x x
INDONESIA Indosat Ooredoo Hutchison INDOSATOOREDOO
INDOSAT
x x
INDONESIA PT. XL Axiata Tbk XL
51011
x x
ISRAEL Pelephone Communications Pelephone Communications; "IL Pelephone
Pelephone
425 03"
x x
ITALY TIM S.p.A TIM@Sea- 901 26- NOR 26   x
ITALY Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x
JAPAN NTT DoCoMo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
KOREA KT Corporation KT/Olleh x x
KOREA SK Telecom SK Telecom
KOR SK Telecom
x x
LAOS Lao Telecommunication LAO GSM; Lao Telecom; 45701 x x
LAOS Star Telecom UNITEL
LATMOBILE
45703
Unitel
x x
LAOS ETL Mobile, Lao ETL, ETL Mobile, ETL Network
ETL Mobile Network, ETLMNW, 45702
x x
LUXEMBOURG Post Luxembourge L 27001
L P&T
L LUXGSM
POST
x x
MALAYSIA Celcom Axiata Berhad Celcom , MY Celcom, 502 19 x x
MALAYSIA DiGi Telecommunications Sdn. Bhd. Digi
DiGi
DiGi 1800
x x
NETHERLANDS Vodafone - Netherlands Vodafone NL x x
NEW ZEALAND One NZ One, One NZ, Vodafone NZ x x
NORWAY Telenor Mobil AS TELE N; N TELE; TELENOR; TELENOR MOBIL; 242 01; N TELENOR x x
PHILIPPINES Smart Philippines Smart Gold x x
PHILIPPINES Globe Telecom GLOBE, GLOBE PH, PH GLOBE x x
PORTUGAL Vodafone Portugal VODAFONE P x x
QATAR Ooredoo Qatar Ooredoo, Qatarnet, 42701 x x
QATAR Vodafone Qatar Q.S.C Vodafone Qatar,427-2   x
ROMANIA Vodafone Vodafone RO x x
RUSSIA MegaFon PJSC MegaFon RUS, NORTH-WEST GSM RUS, MegaFon, NWGSM x x
RUSSIA PJSC Mobile TeleSystems (MTS) 250 01, RUS 01,MTS, RUS - MTS x x
RUSSIA Beeline Russia Beeline, RUS-99, 250-99 x x
SINGAPORE StarHub Mobile Pte Ltd StarHub x x
TAIWAN Chunghwa Telecom LDM Chunghwa x x
TAIWAN Far EasTone telecommunications Co.,Ltd FET, FarEasTone, TWN FET x x
THAILAND AWN - Advanced Wireless Network Company Limited AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x
THAILAND True Move H Universal Communication Co., Ltd. TRUE or TH99; 52000 or TH 3G+; TRUE 3G+ or TRUE-H x x
UAE DU UAE03,424 03,du; x x
UAE ETISALAT ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
UKRAINE PrJSC VF Ukraine Vodafone UA, 25501 x x
UNITED KINGDOM VodaFone VODAFONE UK x x
UNITED KINGDOM EE T-Mobile;T-Mobile UK;TMO UK;one2one;234 30; x x
UNITED STATES AT & T AT&T ; 310410; x x
UNITED STATES T-Mobile T-Mobile x x
VATICAN Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x


Điều kiện sử dụng:

+ Đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.

+ Nếu chưa đăng ký soạn tin DK CVQT gửi 9123.

+ Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau thỏa mãn điều kiện của gói cước

Lưu ý:

+ Tại Myanmar, chỉ sử dụng được ưu đãi thoại + SMS.


Các sản phẩm tương tự Sản phẩm tương tự

RU250

3.5GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 250.000 đ/tuần

R500

6GB

30 NGÀY SỬ DỤNG

Giá chỉ từ: 500.000 đ/lần

RA

2GB

3 NGÀY SỬ DỤNG

Giá chỉ từ: 99.000 đ/lần

Ứng dụng
Vinaphone Plus

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn