R500

Giá chỉ từ:

500.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

Giá chỉ từ: 500.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

6GB

30 NGÀY SỬ DỤNG

CHỈ TỪ

500.000 Đ/LẦN

(ĐÃ BAO GỒM VAT)

Giới thiệu: Gói cước R500 thực sự là giải pháp hoàn hảo cho Quý khách khi cần truy cập Internet ở nước ngoài với chi phí SIÊU TIẾT KIỆM.

Tiện ích: Dễ dàng kiểm soát chi phí kết nối Internet khi ở nước ngoài trên chính thuê bao của mình.

Đăng ký: Đăng ký bằng cách soạn tin DK R500 gửi 9123 hoặc *091*141#OK

Giá cước: 500.000 đồng/6GB

Nội dung chi tiết: (chi tiết tại http://vinaphone.com.vn/roaming/rx)

Điều kiện sử dụng:

+ Đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.

+ Nếu chưa đăng ký soạn tin DK CVQT gửi 9123.

+ Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau thỏa mãn điều kiện của gói cước

Phạm vi áp dụng:

STT

Quốc gia

Mạng/Đối tác

TT

TS

1

Australia (Úc)

Telstra

x

x

2

Australia (Úc)

Optus

x

x

3

Australia (Úc)

Vodafone

x

x

4

Austria (Áo)

A1

x

x

5

Austria (Áo)

T-Mobile EU

x

x

6

Bangladesh

Robi

 

x

7

Belarus (Bê-la-rút)

MTS

x

x

8

Belgium (Bỉ)

Belgacom

x

x

9

Belgium (Bỉ)

Orange

 

x

10

Brunei

UNN

 

x

11

Bulgaria (Bun-ga-ri)

Telenor

x

12

Bulgaria (Bun-ga-ri)

A1

 

x

13

Cambodia (Cam-pu-chia)

Cellcard

x

x

14

Cambodia (Cam-pu-chia)

Smart

x

x

15

Cambodia (Cam-pu-chia)

Metfone

x

x

16

Canada (Ca-na-đa)

Rogers

x

x

17

Canada (Ca-na-đa)

Bell

x

x

18

Canada (Ca-na-đa)

Telus

x

x

19

Canada (Ca-na-đa)

SaskTel

 

x

20

China (Trung Quốc)

China Mobile

 

x

21

China (Trung Quốc)

China Unicom

x

x

22

Croatia (C'roát-chi-a)

Hrvatski Telekom

 

x

23

Croatia (C'roát-chi-a)

Telemach

x

24

Croatia (C'roát-chi-a

A1

x

x

25

Czech (Cộng hòa Séc)

T-Mobile EU Czech

 x

x

27

Czech (Cộng hòa Séc)

Vodafone Czech

x

x

26

Denmark (Đan Mạch)

Telia

 x

x

28

Denmark (Đan Mạch)

Telenor

 

x

29

Denmark (Đan Mạch)

Nuuday

x

x

31

Egypt (Ai Cập)

Etisalat

x

x

32

Estonia (E-xtô-ni-a)

Tele2

x

x

33

Estonia (E-xtô-ni-a)

Elisa

 

x

34

Finland (Phần Lan)

Elisa

x

x

35

Finland (Phần Lan)

Telia

 x

x

36

France (Pháp)

Bouygues

 

x

37

France (Pháp)

SFR

x

x

38

France (Pháp)

Orange

x

x

39

Germany (Đức)

Telekom

x

x

40

Germany (Đức)

Vodafone Germany

x

x

41

Greece (Hi Lạp)

Vodafone Greece

x

x

42

Greece (Hi Lạp)

T-Mobile EU Greece (cosmote)

 

x

43

Hong Kong (Hồng kông)

Hutchison Hong Kong

x

x

44

Hong Kong (Hồng kông)

China Mobile Hong Kong

 

x

45

Hungary (Hung-ga-ri)

Vodafone Hungary

x

x

46

Hungary (Hung-ga-ri)

Magyar Telekom

x

x

47

India (Ấn Độ)

Bharti

 

x

48

Indonesia (In-đô-nê-xi-a)

Indosat

x

x

49

Indonesia (In-đô-nê-xi-a)

XL

x

x

50

Ireland (Ai-len)

Vodafone

x

x

51

Ireland (Ai-len)

Meteor

x

x

52

Isarael (I-xra-en)

Pelephone

x

x

53

Isarael (I-xra-en)

Partner

 

x

54

Isarael (I-xra-en)

Hot Mobile

 

x

55

Italy (Ý)

Vodafone Italy

x

x

56

Italy (Ý)

Telecom Italia

 

x

57

Japan (Nhật Bản)

NTT Docomo

x

x

58

Korea (Hàn Quốc)

KT

x

x

59

Korea (Hàn Quốc)

Sk Telecom

x

x

60

Kuwait (Cô-oét)

Ooredoo

 

x

61

Liechtenstein

Salt

 

x

62

Liechtenstein

A1

x

x

63

Laos (Lào)

Laos Telecommunication

x

x

64

Laos (Lào)

Unitel

x

x

65

Laos (Lào)

ETL

x

x

66

Latvia (Lát-vi-a)

Tele2 Group

x

x

67

Latvia (Lát-vi-a)

Latvijas Mobilais Telefons

 

x

68

Lithuania (Lít-va)

Tele2 Group

x

x

69

Luxembourg (Lúc-xăm-bua)

EPT Luxembourg

x

x

70

Luxembourg (Lúc-xăm-bua)

Orange

x

x

71

Macau (Ma-cao)

Hutchison Macau

x

x

72

Macau (Ma-cao)

CTMGSM

 x

x

73

Macedonia

One Vip

x

x

74

Malaysia (Ma-lai-xi-a)

Celcom

x

x

75

Malaysia (Ma-lai-xi-a)

Digi

x

x

76

Malta (Man-ta)

Vodafone

x

x

77

Mongolia (Mông Cổ)

Unitel

 

x

78

Mozambique

Vodacom

x

x

79

Myanmar (Mi-an-ma)

MPT

x

x

80

Myanmar (Mi-an-ma)

Ooredoo

x

x

81

Myanmar (Mi-an-ma)

Mytel

x

x

82

Nepal

Ncell

x

x

83

Netherland (Hà Lan)

Vodafone Netherland

x

x

84

Netherland (Hà Lan)

T-Mobile EU Netherland

 

x

85

New Zealand (Niu Di-lân)

Vodafone New Zealand

x

x

86

Norway (Na Uy)

Telenor Norway

x

x

87

Norway (Na Uy)

Telia Sonera Norge

 x

x

88

Oman

Omantel

x

x

89

Philippines (Phi-lip-pin)

Smart

x

x

90

Philippines (Phi-lip-pin)

Globe

x

x

91

Poland (Ba Lan)

Polkomtel

 

x

92

Poland (Ba Lan)

T-Mobile

 

x

93

Portugal (Bồ Đào Nha)

Vodafone Portugal

x

x

94

Portugal (Bồ Đào Nha)

Meo

 

x

95

Quatar (Ca-ta)

Vodafone Quatar

 

x

96

Quatar (Ca-ta)

Ooredoo

x

x

97

Romania (Ru-ma-ni)

T-Mobile EU Romania

x

x

98

Romania (Ru-ma-ni)

Vodafone Romania

x

x

99

Russia (Nga)

Vimpelcom

x

x

100

Russia (Nga)

MTS

x

x

101

Russia (Nga)

Megafone

x

x

102

Russia (Nga)

Tele 2

x

x

103

Singapore (Sing-ga-po)

Singtel

 

x

104

Singapore (Sing-ga-po)

StarHub

x

x

105

Slovakia (Xlô-va-ki-a)

T-Mobile Slovakia (SloVak Telekom)

 x

x

106

Slovenia

Telemach

x

x

107

South Africa (Nam Phi)

Vodafone South Africa

x

x

108

Spain (Tây Ban Nha)

Telefonica Spain

 

x

109

Spain (Tây Ban Nha)

Vodafone Spain

x

x

110

Sri Lanka

Dialog

x

x

111

Sweden (Thụy Điển)

Telia Mobile AB

 x

x

112

Sweden (Thụy Điển)

Tele2

x

x

113

Switzerland (Thụy Sĩ)

Salt

x

x

114

Switzerland (Thụy Sĩ)

Swisscom

x

x

115

Taiwan (Đài Loan)

Far Eastone

 

x

116

Taiwan (Đài Loan)

Chunghwa

x

x

117

Thailand (Thái Lan)

AWN – Advanced Wireless Network Company Limited

x

x

118

Thailand (Thái Lan)

TRUE Move H

x

x

119

Thailand (Thái Lan)

Dtac

x

x

120

Turkey (Thổ Nhĩ Kỹ)

Vodafone Turkey

x

x

121

UAE (Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất)

Etisalat

x

x

122

UAE (Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất)

DU

x

x

123

UK (Anh)

Vodafone UK

x

x

124

UK (Anh)

T-Mobile UK

x

x

125

Ukraine (U-crai-na)

Vimpelcom

 

x

126

Ukraine (U-crai-na)

Lifecell

 

x

127

Ukraine (U-crai-na)

Vodafone

x

x

128

USA (Mỹ)

AT&T

x

x

129

USA (Mỹ)

T-Mobile

x

x

Quy định sử dụng gói cước R500:

- Chỉ sử dụng được gói R500 khi thuê bao đã đăng ký dịch vụ CVQT thành công. Soạn “DK CVQT” gửi 9123  hoặc “IR ON”  gửi 9123.

- Khi đăng ký thành công R500, dịch vụ Data Roaming thông thường cũng sẽ bị khóa. Muốn sử dụng Data Roaming thông thường phải soạn GIR ON gửi 888.

- Khi thuê bao về Việt Nam: Dịch vụ DATA trong nước sử dụng lại bình thường.

- Thời hạn sử dụng: Gói cước có thời hạn 30 ngày sử dụng kể từ thời điểm đăng ký

- Đối với thuê bao trả trước: yêu cầu tài khoản chính (TKC) ≥  giá gói R500 khách hàng đăng ký.

- Hết lưu lượng gói cước hoặc hết thời gian hiệu lực, thuê bao sẽ bị khóa dịch vụ 3G/4G. Trường hợp thuê bao mua gói nhưng đã sử dụng hết lưu lượng thì gói cước hết hạn sử dụng. Để tiếp tục sử dụng Data roaming, khách hàng có thể tiếp tục đăng ký sử dụng gói R500/Rx hoặc chuyển sang Data Roaming thông thường.

- Gói cước không được gia hạn tự động.

- Chỉ cho phép thuê bao đang sử dụng R500 đăng ký lại gói R500 và cộng dồn lưu lượng, thời hạn sử dụng tính theo gói R500 cuối cùng đăng ký.

- Trường hợp thuê bao đang sử dụng R500 đăng ký thêm các gói Rx khác, phải huỷ gói R500 và lưu lượng còn lại của gói R500 không được bảo lưu và cộng dồn sang gói Rx mới.

- Thuê bao trả trước khi đã mua gói R500 thành công, trong TKC = 0 vẫn tiếp tục sử dụng gói R500 cho đến khi hết lưu lượng/thời hạn của gói.

- Trường hợp chuyển đổi hình thức thanh toán từ trả sau sang trả trước thì các gói R500 và DV IR đã đăng ký trước thời điểm chuyển đổi đều không được bảo lưu ( bị xóa) khi chuyển sang hình thức thanh toán mới.

- Phương thức tính cước:

+ Đối với trả trước: Giá gói được trừ trực tiếp vào tài khoản chính (TKC).

+ Đối với trả sau: Giá gói được cộng vào hóa đơn thanh toán của tháng đăng ký gói.

+ Khi hết dung lượng Data, ngừng truy cập Internet.

Các sản phẩm tương tự

RU110

1.5GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 110.000 đ/lần

RU250

3.5GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 250.000 đ/tuần

RU600

8GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 600.000 đ/lần

Ứng dụng
Vinaphone Plus

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn