Hiện nay mạng lưới VNPT đã phủ sóng trên toàn bộ tỉnh Hà Tĩnh, có thể lắp đặt ngay trong ngày tại thành phố Hà Tĩnh, thị xã Hồng Lĩnh, Kỳ Anh cùng 9 huyện còn lại. Muốn lắp mạng VNPT Hà Tĩnh, hãy gọi tới hotline 1800 1166 để được tư vấn và hỗ trợ ngay.
1. 7+ ƯU ĐIỂM KHI LẮP MẠNG VNPT TẠI HÀ TĨNH
Lắp mạng VNPT tại Hà Tĩnh, khách hàng sẽ nhận được những ưu đãi sau đây:
- - Giá chỉ từ 165k/tháng với đa dạng gói cước để khách hàng lựa chọn.
- - Miễn phí 100% chi phí lắp đặt.
- - Tiết kiệm 50% chi phí khi lựa chọn các combo internet kết hợp truyền hình TV so với các gói riêng lẻ.
- - Trang bị thiết bị: modem wifi, wifi mesh, camera,... khi mua kèm gói cước.
- - Tốc độ cao, băng tần 5G cùng công nghệ tiên tiến hàng đầu Việt Nam, hạn chế tối đa tắc nghẽn mạng.
- - Nâng cấp băng thông dễ dàng mà không cần thay cáp.
- - Tuyệt đối an toàn cho các thiết bị, hoàn toàn không bị sét đánh trên dây cáp.
- - Thủ tục đăng ký đơn giản, tư vấn miễn phí, hệ thống chăm sóc khách hàng hoạt động 24/7, làm việc cả thứ 7 - chủ nhật, tư vấn ký hợp đồng tại nhà.
- - Chính sách hậu mãi chất lượng: kiểm tra định kỳ, bảo dưỡng 2 tháng/lần.
Lướt web thả ga, không lo về giá khi lắp mạng VNPT Hà Tĩnh
2. [TỔNG HỢP] GÓI CƯỚC INTERNET HÀ TĨNH
Nhà mạng VNPT đã triển khai các gói cước Internet dành cho 2 nhóm khách hàng chính là cá nhân, hộ gia đình và các doanh nghiệp, quán game.
2.1. Gói cước dành cho cá nhân, gia đình
Đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng, VNPT đã thiết kế 3 gói cước chính gồm: gói Internet, combo Internet kết hợp với truyền hình TV, combo Internet + truyền hình cùng với di động.
2.1.1. Gói Internet
Gói cước này dùng để phục vụ cho cá nhân, hộ gia đình có nhu cầu sử dụng Internet đơn thuần. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Gói cước |
Băng thông |
Giá cước/tháng (VNĐ - đã VAT) |
80 Mbps |
189.000 |
|
120 Mbps |
210.000 |
|
150 Mbps |
245.000 |
|
250 Mbps |
279.000 |
|
300 Mbps |
349.000 |
|
150 Mbps |
279.000 |
|
- Trong nước: 350Mbps - Quốc tế: tối thiểu 2Mbps - Ưu tiên tốc độ vào các game thông dụng: 400 Mbps |
600.000 |
Trải nghiệm lướt web mượt mà với tốc độ x2 chỉ có tại VNPT
2.1.2. Combo Internet + truyền hình TV
Sự kết hợp hoàn hảo của combo này phù hợp cho những hộ gia đình có nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao và xem truyền hình TV thường xuyên. Chỉ với mức giá từ 175k/tháng, khách hàng sẽ được sử dụng Internet với tốc độ 80Mbps cùng 180 kênh truyền hình nổi tiếng.
Gói cước |
Nội dung gói cước |
Giá/tháng (VNĐ - đã VAT) |
Internet: 80 Mbps Truyền hình: Gói truyền hình MyTV nâng cao 180 kênh |
Smart TV: 175.000 TV thường (kèm set-top-box): 210.000 |
|
Internet: 120 Mbps Truyền hình: Gói truyền hình MyTV nâng cao 180 kênh |
Smart TV: 190.000 TV thường (kèm set-top-box): 225.000 |
|
Internet: 150 Mbps Truyền hình: - Gói truyền hình My TV nâng cao - Gói HBO GO - Gói phim Galaxy cao cấp |
239.000 |
|
Internet: - Tốc độ trong nước: 150 Mbps - Tốc độ quốc tế 1 Mbps Truyền hình: Gói truyền hình MyTV nâng cao bao gồm VTVCab Thiết bị đi kèm: 2 Wifi Mesh |
359.000 |
|
Internet: 150 Mbps Truyền hình: Gói truyền hình MyTV nâng cao 180 kênh + VOD Thiết bị đi kèm: 2 camera, 1 thiết bị Wifi tiêu chuẩn |
259.000 |
|
Internet: 150 Mbps Truyền hình: Gói truyền hình MyTV nâng cao 180 kênh + VOD Thiết bị đi kèm: 2 camera, 1 Wifi Mesh |
299.000 |
|
Internet: 150 Mbps Truyền hình: Gói truyền hình My TV nâng cao 180 kênh Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh |
220.000 |
|
Internet: 50 Mbps Truyền hình: Gói truyền hình My TV nâng cao 180 kênh Thiết bị đi kèm: 2 Wifi Mesh |
Smart TV: 255.000 TV thường (kèm set-top-box): 290.000 |
|
Internet: 300 Mbps Truyền hình: Gói truyền hình My TV nâng cao 180 kênh Thiết bị đi kèm: 3 Wifi Mesh |
Smart TV: 255.000 TV thường (kèm set-top-box): 290.000 |
2.1.3. Combo Internet + truyền hình + di động
Trọn bộ 3 gói dịch vụ chất lượng sẽ mang lại sự tiện lợi tối đa cho khách hàng với tốc độ cao từ 120 - 350 Mbps cùng dung lượng cho điện thoại lên tới 30GB.
Gói cước |
Nội dung gói cước |
Giá/tháng (VNĐ - đã VAT) |
Internet: 120 Mbps Truyền hình: - Truyền hình MyTV chuẩn 151 kênh, bao gồm VTVCab - Miễn phí kho VOD không quảng cáo Di động: - Chia sẻ 15GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước gọi di động cho các thành viên |
239.000 |
|
Internet: - Bình thường: 150 Mbps - Ứng dụng Zalo, MyTV, MyTV OTT: 200 Mbps Truyền hình: Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: - Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước di động cho các thành viên |
289.000 |
|
Internet: - Bình thường: 250 Mbps - Ứng dụng Zalo, MyTV, MyTV OTT: 300 Mbps Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: - Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước di động cho các thành viên |
349.000 |
|
Internet: - Bình thường: 150 Mbps - Galaxy Play (Fim+), SCTV Phim, Nhaccuatui, MyTV, MyTV OTT: 200 Mbps Truyền hình: Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: - Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước di động cho các thành viên |
299.000 |
|
Internet: - Bình thường: 250 Mbps - Galaxy Play (Fim+), SCTV Phim, Nhaccuatui, MyTV, MyTV OTT: 300 Mbps Thiết bị đi kèm: 1 wifi Mesh Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: - Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước di động cho các thành viên |
359.000 |
|
|
Internet: - Bình thường: 150Mbps - MyTV, MyTV OTT, trải nghiệm tốt nhất chất lượng 4K (UltraHD): 300 Mbps Truyền hình: - Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD - Chùm kênh K+ cực đỉnh Di động: - Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước di động cho các thành viên |
383.000 |
Internet: - Bình thường: 250 Mbps - MyTV, MyTV OTT, trải nghiệm tốt nhất chất lượng 4K (UltraHD): 300 Mbps Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh Truyền hình: - Gói My TV nâng cao 174 kênh + VOD - Chùm kênh K+ cực đỉnh Di động: - Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước di động cho các thành viên |
443.000 |
|
Internet: - Bình thường: 150 Mbps - Game Liên quân Mobile, Free Fire, Liên minh huyền thoại, Fifa Online 4, Blade and Soul (Garena), MyTV, MyTV OTT: 300 Mbps Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: - Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước di động cho các thành viên |
299.000 |
|
|
Internet: - Bình thường: 250 Mbps - Game Liên quân Mobile, Free Fire, Liên minh huyền thoại, Fifa Online 4, Blade and Soul (Garena), MyTV, MyTV OTT: 300 Mbps Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: - Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm - Miễn phí cước di động cho các thành viên |
359.000 |
|
Internet: 150 Mbps Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Miễn phí cước di động cho các thành viên |
269.000 |
Internet: 250 Mbps Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Miễn phí cước di động cho các thành viên |
329.000 |
Lưu ý:
- - Mỗi tháng VNPT sẽ có những chính sách khuyến mãi khác nhau. Do đó, giá cước trên có thể chênh lệch so với giá cước thực tế tại thời điểm quý khách đăng ký. Quý khách vui lòng liên hệ hotline 1800 1166 của VNPT hoặc để lại thông tin để được tư vấn cụ thể.
- - Trong lần đăng ký đầu tiên, nếu không đặt cọc, quý khách phải thanh toán theo chu kỳ ít nhất 6 tháng. Sau chu kỳ 6 tháng đầu tiên, quý khách mới có thể thanh toán hàng tháng.
2.2. Gói cước dành cho doanh nghiệp & quán game
Các dịch vụ dành cho doanh nghiệp và quán game bao gồm: Mega VNN, Internet trực tiếp và FiberVNN. Nhóm gói cước này luôn đảm bảo tốc độ truy cập nhanh, mạnh; mạng lưới bao phủ rộng rãi; không xuất hiện tắc nghẽn hay mạng chập chờn. Tùy vào đặc điểm của từng doanh nghiệp mà khách hàng sẽ đưa ra sự lựa chọn phù hợp.
Gói cước |
Băng thông |
Giá cước |
|
- Tốc độ download: 8 Mbps - Tốc độ upload: 640 Kbps |
650.000đ/điểm cầu |
- Tốc độ download: 8 Mbps - Tốc độ upload: 640 Kbps |
6.500.000đ/phiên |
|
- Tốc độ download: 8 Mbps - Tốc độ upload: 640 Kbps |
6.000.000đ/tháng |
|
- Tốc độ download: 8 Mbps - Tốc độ upload: 640 Kbps |
1.200.000đ/tháng |
|
20 Mbps |
36.612.000 đ/tháng |
|
5 Mbps |
12.073.000 đ/tháng |
|
- Tốc độ trong nước: 100 Mbps - Tốc độ quốc tế: 1M |
27.000.000 đ/6 tháng |
|
- Tốc độ quốc tế tối đa: 35 Mbps - Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 4 Mbps - Tốc độ trong nước: 150 Mbps (01 IPV4 WAN tĩnh) |
2.500.000đ/thuê bao/tháng |
|
- Tốc độ trong nước tối đa: 300M - Tốc độ quốc tế ngoại mạng tối đa: 60 Mbps - Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 5 Mbps |
6.000.000đ/tháng |
|
- Tốc độ trong nước: 200 Mbps - Tốc độ quốc tế tối thiểu : 10 Mbps - Tốc độ quốc tế ngoại mạng tối đa: 60 Mbps |
15.000.000đ/tháng |
VNPT - nhà mạng uy tín hàng đầu cho doanh nghiệp
3. THỦ TỤC ĐĂNG KÝ INTERNET VNPT TẠI HÀ TĨNH
Có 2 cách để đăng ký lắp mạng VNPT tại Hà Tĩnh. Đó là đăng ký online hoặc đến trực tiếp các điểm giao dịch của VNPT. Dù đăng ký bằng cách nào cũng đều rất thuận tiện và nhanh chóng.
3.1. Đăng ký trực tiếp
Trước khi đi đăng ký, cần phải chuẩn bị các giấy tờ sau:
- - Đối với khách hàng cá nhân: CMND/CCCD bản gốc chụp 2 mặt trước, sau. Sổ hộ khẩu, sổ tạm trú (nếu trả trước 1 tháng hoặc trả sau)
- - Đối với khách hàng doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp. Giấy ủy quyền của giám đốc, CMND/CCCD của người đứng tên đường truyền.
Sau đây là các bước khách hàng cần thực hiện:
Bước 1 |
Tìm một điểm giao dịch VNPT gần nhất và đến đó yêu cầu lắp đặt mạng. |
Bước 2 |
Trình bày nhu cầu của mình để nhân viên tư vấn gói cước phù hợp và giải đáp các thắc mắc của khách hàng. Hẹn ngày đến khảo sát địa điểm. |
Bước 3 |
Nhân viên kỹ thuật VNPT đến khảo sát. |
Bước 4 |
Nhân viên tư vấn báo kết quả và ký hợp đồng, hẹn ngày triển khai lắp đặt. |
Bước 5 |
Nhân viên VNPT Hà Tĩnh đến lắp đặt và bàn giao. |
3.2. Đăng ký online
Đăng ký Online qua ứng dụng MyVNPT
Với cách đăng ký này, khách hàng chỉ cần truy cập website và thực hiện các bước như sau:
Bước 1 |
Truy cập website, nhấn chọn “Internet & Truyền hình” rồi lựa chọn gói và điền các thông tin cần thiết rồi nhấn đăng ký. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể gọi trực tiếp đến hotline VNPT 1800 1166 để được tư vấn trực tiếp. |
Bước 2 |
VNPT Hà Tĩnh tiếp nhận yêu cầu và khảo sát. |
Bước 3 |
Nhân viên kỹ thuật VNPT đến khảo sát. |
Bước 4 |
Nhân viên tư vấn báo kết quả và ký hợp đồng, hẹn ngày triển khai lắp đặt. |
Bước 5 |
Nhân viên VNPT Hà Tĩnh đến lắp đặt và bàn giao. |
3.3. Thời gian lắp đặt & khắc phục sự cố
Sau khi ký hợp đồng, nhà mạng sẽ tiến hành khảo sát và lắp đặt thiết bị mạng. Dưới đây là khoảng thời gian cho từng quy trình:
- - Thời gian khảo sát: trong vòng 2 giờ kể từ khi nhận đăng ký.
- - Thời gian lắp đặt: trong vòng 24 giờ sau khi hoàn tất thủ tục.
- - Thời gian khắc phục sự cố: trong vòng từ 24-48h sau khi nhận được thông báo.
4 bước tiếp nhận đăng ký lắp đặt Internet tại VNPT
3.4. Danh sách địa điểm đăng ký trực tiếp VNPT tại Hà Tĩnh
Địa chỉ |
Điện thoại |
Giờ làm việc |
0913294394 |
từ 7h đến 21h |
|
0943919219 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0948199399 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0913294429 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0947117199 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0913276376 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0944833666 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0911723388 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0853888808 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0912450379 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0916324879 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0919848822 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
|
0942916678 |
Sáng: 7h30h - 12h Chiều: 13h30 - 17h |
Lắp mạng Hà Tĩnh đơn giản, nhanh gọn cùng hàng ngàn ưu đãi cùng với VNPT. Mọi câu hỏi, thắc mắc về việc lắp đặt mạng hãy nhanh tay gửi về VNPT hoặc liên hệ ngay tới tổng đài 1800 1166 để được chúng tôi tư vấn và giải đáp kịp thời.